Có 2 kết quả:
关山 guān shān ㄍㄨㄢ ㄕㄢ • 關山 guān shān ㄍㄨㄢ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fortresses and mountains (along the Great Wall)
(2) one's home town
(2) one's home town
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fortresses and mountains (along the Great Wall)
(2) one's home town
(2) one's home town
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0